Có 2 kết quả:

桥接 kiều tiếp橋接 kiều tiếp

1/2

kiều tiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

làm cầu nối, làm trung gian

kiều tiếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm cầu nối, làm trung gian